Có 2 kết quả:
审干 shěn gàn ㄕㄣˇ ㄍㄢˋ • 審幹 shěn gàn ㄕㄣˇ ㄍㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to examine the cadres
(2) same as 審查幹部|审查干部
(2) same as 審查幹部|审查干部
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to examine the cadres
(2) same as 審查幹部|审查干部
(2) same as 審查幹部|审查干部
Bình luận 0